Báo giá cát đá xây dựng tháng 12 năm 2020

Báo giá cát đá xây dựng tháng 12 năm 2020. Một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu cho bất cứ công trình nào, đó chính là cát đá xây dựng. Một yếu tố tạo nên sự vững chắc cho mọi công trình đang thi công hiện nay. Tuy nhiên, hãy chọn lựa nhà cung ứng sản phẩm sao cho chất lượng tốt nhất, chi phí bạn bỏ ra sẽ hoàn toàn xứng đáng.
Bảng báo giá xi măng xây dựng giá rẻ mới nhất tại Tphcm năm 2020
Báo giá cát đá xây dựng tháng 12 năm 2020 được Mạnh Cường Phát thông qua với mục đích đem lại nguồn thông tin cần thiết cho những ai đã, đang và sắp có nhu cầu mua báo giá cát xây dựng
Nắm kĩ về giá cả là cách mà chúng ta có thể thương lượng với nhà cung ứng dễ dàng hơn
MỤC LỤC
Dịch vụ cung cấp vật liệu cát đá và bảng giá các VLXD khác tại Mạnh Cường Phát vào tháng 12 năm 2020
Dịch vụ cung cấp cát đá xây dựng được Mạnh Cường Phát mở rộng hoạt động rộng khắp tại TPHCM. Và song song đó, gồm các tỉnh ngoại thành như: Tây Ninh, Long An, Bình Dương,Đồng Nai
Báo giá thép Việt Nhật
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.700 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
77.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
111.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
153.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
195.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
254.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
320.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
388.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
510.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/K |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục trong 24h:
Báo giá tôn lạnh
STT | ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) |
TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
ĐƠN GIÁ (KHỔ 1,07M) |
SÓNG TRÒN,SÓNG VUÔNG,LA PHÔNG CHIỀU DÀI CẮT THEO YÊU CẦU CỦA QUÝ KHÁCH |
1 | 2 dem 80 | 2.40 | 49.000 | |
2 | 3 dem 00 | 2.60 | 51.000 | |
3 | 3 dem 20 | 2.80 | 52.000 | |
4 | 3 dem 50 | 3.00 | 54.000 | |
5 | 3 dem 80 | 3.25 | 59.000 | |
6 | 4 dem 00 | 3.35 | 61.000 | |
7 | 4 dem 30 | 3.65 | 66.000 | |
8 | 4 dem 50 | 4.00 | 69.000 | |
9 | 4 dem 80 | 4.25 | 74.000 | |
10 | 5 dem 00 | 4.45 | 76.000 | |
6 DEM 00 | 5.40 | 93.000 |
Báo giá thép Pomina
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.400 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
65.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
146.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
241.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
304.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
382.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
500.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 12.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Nguồn gốc của cát đá xây dựng
Ra đời và được hình thành trong tự nhiên, là nguyên liệu có thể trộn chung với xi măng để thi công công trình dân dụng. Giá Đá xây dựng với nhiều kiểu dáng và các kích thước riêng khác nhau. Bạn có thể dựa vào hiện trạng công trình hiện tại mà chọn lựa loại đá có kích thước phù hợp
Báo giá cát đá xây dựng tại Mạnh Cường Phát luôn làm hài lòng mọi quý khách. Khi mà cập nhật bảng giá luôn chi tiết và dựa vào đó, quý khách có thể nắm vững các thông tin về sản phẩm hơn
Đại lý vật liệu xây dựng Mạnh Cường Phát – Địa chỉ đáng tin cậy cho mọi công trình
-Chúng tôi luôn đi đầu trong chất lượng của từng sản phẩm. Đúng quy trình và kế hoạch đã đưa ra
Tại mỗi địa bàn khác nhau, chúng tôi đã được phân phối hàng hóa một cách đầy đủ. Và không bao giờ ở trong tình trạng thiếu hàng khi quý khách có nhu cầu
– Luôn luôn hỗ trợ lẫn nhau giữa các chi nhánh trong địa bàn
Chất lượng công trình tạo giúp Mạnh Cường Phát đã giúp tạo dựng thương hiệu riêng cho chính mình
Một vài lưu ý khi cập nhật bảng giá vật liệu Mạnh Cường Phát
Sự dao động về giá cả của mỗi vật liệu xây dựng sẽ tùy từng thời điểm. Do đó, chủ thầu xây dựng cần xem xét kĩ lưỡng để có thể quyết định đúng đắn
Theo đó, chúng tôi tung ra thị trường hiện nay với rất nhiều mẫu mã sản phẩm khác nhau. Do đó, từng mỗi hạng mục sản phẩm, chúng tôi sẽ có những bảng giá chi tiết
Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm được khá nhiều chi phí mà còn tìm được sản phẩm ưng ý, chất lượng, chính hãng từ nhà sản xuất.
Nếu bạn đang phân vân thì hãy liên hệ ngay tới đơn vị của chúng tôi. Bạn sẽ được chiêm ngưỡng các sản phẩm với chất lượng cao và giá cả khác nhau
Báo giá thép hòa phát được lấy thông tin từ nhà máy
Bảng báo giá thép Hòa Phát | ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG | DVT | KL/ CÂY | ||
Thép cuộn Ø 6 | Kg | 12,600 | ||
Thép cuộn Ø 8 | Kg | 12,600 | ||
Thép Ø 10 | 1Cây(11.7m) | 7.21 | 12,430 | Liên hệ |
Thép Ø 12 | 1Cây(11.7m) | 10.39 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 14 | 1Cây(11.7m) | 14.15 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 16 | 1Cây(11.7m) | 18.48 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø 18 | 1Cây(11.7m) | 23.38 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.85 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø28 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 12,230 | Liên hệ |
Thép Ø32 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 12,230 | Liên hệ |
Thông tin liên hệ
Công ty VLXD Mạnh Cường Phát chuyên cung cấp hầu hết các sản phẩm phục vụ trong xây dựng dân dụng cũng như công nghiệp.Với gần 10 năm trong lĩnh vực cung cấp tôn ,thép, xà gồ tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh
CÔNG TY TNHH TM DV VẬT LIỆU XÂY DỰNG MẠNH CƯỜNG PHÁT
Trụ sở chính: E10/295 F Quốc Lộ 50. Ấp 5 Xã Phong Phú – Huyện Bình Chánh – Hồ Chí Minh
Gmail : thepcuongmanhphat@gmail.com
Website: https://vlxdtruongthinhphat.com/
Hotline: 0313 694 028 – 0919 741 066 – 0988 707 505